--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờ sợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờ sợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ sợ
+
xem sợ (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ sợ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờ sợ"
:
sa sả
sa sẩy
sạch sẽ
sai số
sao sa
sào sạo
sáo sậu
sạo sục
sau sau
say sưa
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
sờ sợ
:
xem sợ (láy)
+
cắp
:
To carry by holding against one's side, to carry under one's armscắp nónto carry one's hat by holding it against one's side
+
anh quân
:
Clear-sighted and able monarch
+
rưởi
:
Fifty, five hundred, five thousand, halfMột trăm rưởiA hundred fiftyMột nghìn rưởiA thousand and five hundredMột vạn rưởiFifteen thousandMột triệu rưởiA million and a half
+
outré
:
thái quá, quá đáng